STT
|
Tên tài liệu
|
Mã hiệu quy trình
|
Ghi chú
|
I. TÀI LIỆU, QUY TRÌNH HỆ THỐNG
|
1
|
Quy trình kiểm soát thông tin dạng văn bản
|
H57.00.19-01/HT
|
|
2
|
Quy trình đánh giá nội bộ
|
H57.00.19-02/HT
|
|
3
|
Quy trình Kiểm soát sự không phù hợp và hành động khắc phục
|
H57.00.19-03/HT
|
|
4
|
Quy trình quản lý rủi ro
|
H57.00.19-04/HT
|
|
5
|
Chính sách chất lượng
|
CSCL
|
|
6
|
Mô hình khung HTQLCL
|
H57.00.19-MHK
|
|
II. QUY TRÌNH NỘI BỘ
|
1
|
Quy trình Đăng ký, xây dựng chương trình công tác
|
H57.00.19-01/NB
|
|
2
|
Quy trình Đào tạo, bồi dưỡng công chức, viên chức
|
H57.00.19-02/NB
|
|
3
|
Quy trình Quản lý văn bản đến
|
H57.00.19-03/NB
|
|
4
|
Quy trình Quản lý văn bản đi
|
H57.00.19-04/NB
|
|
5
|
Quy trình thanh toán
|
H57.00.19-05/NB
|
|
6
|
Quy trình quản lý tài sản
|
H57.00.19-06/NB
|
|
7
|
Quy trình đăng ký sử dụng tài sản
|
H57.00.19-07/NB
|
|
8
|
Quy trình mua sắm, bảo trì, sửa chữa tài sản
|
H57.00.19-08/NB
|
|
9
|
Quy trình lập hồ sơ hiện hành và giao nộp hồ sơ, tài liệu vào lưu trữ cơ quan
|
H57.00.19-09/NB
|
|
10
|
Quy trình họp giao ban
|
H57.00.19-10/NB
|
|
11
|
Quy trình tổ chức hội nghị, hội thảo
|
H57.00.19-11/NB
|
|
12
|
Quy trình bổ nhiệm, luân chuyển, điều động cán bộ, công chức của cơ quan
|
H57.00.19-12/NB
|
|
13
|
Quy trình xin nghỉ phép
|
H57.00.19-13/NB
|
|
14
|
Quy trình phối hợp giữa các đơn vị để giải quyết công việc nội bộ của cơ quan
|
H57.00.19-14/NB
|
|
15
|
Quy trình xét Thi đua - Khen thưởng
|
H57.00.19-15/NB
|
|
III. QUY TRÌNH TÁC NGHIỆP TẠI CÁC PHÒNG
|
1
|
Quy trình xét bổ nhiệm Thanh tra viên, Thanh tra viên chính
|
H57.00.19-01/VP
|
|
2
|
Quy trình quản lý thông tin và công bố thông tin về các cuộc thanh tra
|
H57.00.19-02/VP
|
|
3
|
Quy trình tham mưu giải quyết khiếu nại
|
H57.00.19-03/P1
|
|
4
|
Quy trình thanh tra trách nhiệm thực hiện pháp luật về khiếu nại
|
H57.00.19-04/P1
|
|
5
|
Quy trình tham mưu giải quyết tố cáo
|
H57.00.19-05/P2
|
|
6
|
Quy trình thanh tra trách nhiệm thực hiện pháp luật về tố cáo
|
H57.00.19-06/P2
|
|
7
|
Quy trình thanh tra trách nhiệm thực hiện pháp luật về thanh tra
|
H57.00.19-07/P3
|
|
8
|
Quy trình xây dựng kế hoạch thanh tra
|
H57.00.19-08/P3
|
|
9
|
Quy trình tiến hành một cuộc thanh tra
|
H57.00.19-09/P3
|
|
10
|
Quy trình giám sát hoạt động đoàn thanh tra
|
H57.00.19-10/P4
|
|
11
|
Quy trình theo dõi đôn đốc, kiểm tra việc thực hiện Kết luận, kiến nghị, Quyết định xử lý sau thanh tra
|
H57.00.19-11/P4
|
|
12
|
Quy trình thanh tra trách nhiệm thực hiện pháp luật về phòng chống tham nhũng
|
H57.00.19-12/P5
|
|
IV. QUY TRÌNH GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
1
|
Quy trình Tiếp công dân
|
H57.00.19-01/TTHC
|
|
2
|
Quy trình xử lý đơn thư
|
H57.00.19-02/TTHC
|
|
3
|
Quy trình giải quyết khiếu nại
|
H57.00.19-03/TTHC
|
|
4
|
Quy trình giải quyết Tố cáo
|
H57.00.19-04/TTHC
|
|
5
|
Quy trình tiếp nhận yêu cầu giải trình
|
H57.00.19-05/TTHC
|
|
6
|
Quy trình thực hiện giải trình
|
H57.00.19-06/TTHC
|
|
7
|
Quy trình xác minh tài sản, thu nhập
|
H57.00.19-07/TTHC
|
|
8
|
Quy trình thủ tục kê khai tài sản, thu nhập
|
H57.00.19-08/TTHC
|
|