|
Các tài liệu hệ thống chất lượng
|
|
|
|
|
|
1
|
Sổ tay chất lượng
|
|
30/10/2009
|
|
|
|
2
|
Chính sách chất lượng
|
665/QĐ-TTr
|
01/10/2009
|
|
00/01
|
|
3
|
Mục tiêu chất lượng của Thanh tra tỉnh năm 2010
|
962/QĐ-TTr
|
24/12/2009
|
|
00/02
|
|
4
|
QT kiểm soát tài liệu
|
QT.01
|
16/10/2009
|
|
00/01
|
|
|
Danh mục tài liệu nội bộ hiện hành của hệ thống chất lượng
|
BM.01.01
|
16/10/2009
|
|
00/01
|
|
|
Sổ theo dõi phân phối tài liệu
|
BM.01.02
|
16/10/2009
|
|
00/01
|
|
|
Phiếu đề nghị viết/sửa tài liệu
|
BM.01.03
|
16/10/2009
|
|
00/01
|
|
|
Danh mục tài liệu bên ngoài
|
BM.01.04
|
16/10/2009
|
|
00/01
|
|
5
|
QT kiểm soát hồ sơ
|
QT.02
|
16/10/2009
|
|
00/01
|
|
6
|
QT đánh giá chât lượng nội bộ
|
QT.03
|
16/10/2009
|
|
00/01
|
|
|
Kế hoạch đánh giá
|
BM.03.01
|
16/10/2009
|
|
00/01
|
|
|
Chương trình đánh giá
|
BM.03.02
|
16/10/2009
|
|
00/01
|
|
|
Phiếu ghi chép trong quá trình đánh giá chất lượng
|
BM.03.03
|
16/10/2009
|
|
00/01
|
|
|
Báo cáo đánh giá nội bộ
|
BM.03.04
|
16/10/2009
|
|
00/01
|
|
|
Danh sách các đánh giá viên nội bộ
|
BM.03.05
|
16/10/2009
|
|
00/01
|
|
7
|
QT kiểm soát sự không phù hợp
|
QT.04
|
16/10/2009
|
|
00/01
|
|
|
Phiếu yêu cầu xử lý sự không phù hợp và thực hiện hành động khắc phục phòng ngừa
|
BM.04.01
|
16/10/2009
|
|
00/01
|
|
|
Sổ theo dõi xử lý sự không phù hợp và hành động k KP và PN
|
BM.04.02
|
16/10/2009
|
|
00/01
|
|
8
|
QT xem xét của Lãnh đạo
|
QT.05
|
16/10/2009
|
|
00/01
|
|
|
Thông báo cuộc họp XXLĐCL
|
BM.05.01
|
16/10/2009
|
|
00/01
|
|
|
Báo cáo phục vụ XXLĐCL
|
BM.05.02
|
16/10/2009
|
|
00/01
|
|
|
Biên bản cuộc họp XXLĐCL
|
BM.05.03
|
16/10/2009
|
|
00/01
|
|
9
|
QT tiếp nhận xử lý CV đi đến
|
QT.06
|
30/10/2009
|
25/3/2010
|
02/01
|
|
|
Sổ theo dõi văn bản đến
|
BM.06.01
|
30/10/2009
|
|
00/01
|
|
|
Phiếu xử lý VB đến
|
BM.06.02
|
30/10/2009
|
|
00/01
|
|
|
Sổ theo dõi văn bản đi
|
BM.06.03
|
30/10/2009
|
|
00/01
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
QT Tiếp dân xử lý đơn thư KNTC
|
QT.07
|
30/10/2009
|
|
00/01
|
|
|
Sổ theo dõi tiếp công dân
|
BM.07.01
|
30/10/2009
|
|
00/01
|
|
|
Biên bản ghi nhận nội dung khiếu nại
|
BM.07.02
|
30/10/2009
|
|
00/01
|
|
|
Biên bản ghi nhận nội dung tố cáo
|
BM.07.03
|
30/10/2009
|
|
00/01
|
|
|
Sổ đăng ký đơn KN
|
BM.07.04
|
30/10/2009
|
|
00/01
|
|
|
Sổ đăng ký đơn TC
|
BM.07.05
|
30/10/2009
|
|
00/01
|
|
11
|
QT lập CT-KH thanh tra
|
QT.08
|
30/10/2009
|
|
00/01
|
|
|
Tờ trình đề nghị UBND tỉnh phê duyệt KHCTTT
|
BM.08.01
|
30/10/2009
|
|
00/01
|
|
|
Tờ trình đề nghị UBND tỉnh điều chỉnh KHCTTT
|
BM.07.02
|
30/10/2009
|
|
00/01
|
|
12
|
QT xét bổ nhiệm thanh tra
|
QT.09
|
30/10/2009
|
|
00/01
|
|
|
Danh sách trích ngang đề nghị bổ nhiệm vào TTV và TTVC
|
BM.09.01
|
30/10/2009
|
|
00/01
|
|
|
Biên bản cuộc họp xét, đề nghị bổ nhiệm vào ngạch thanh tra viên, thanh tra viên chính
|
BM.09.02
|
30/10/2009
|
|
00/01
|
|
13
|
QT tiến hành một cuộc thanh tra
|
QT.10
|
14/4/2010
|
|
00/02
|
|
|
Kế hoạch làm việc của Đoàn TT
|
BM.10.01
|
14/4/2010
|
|
00/02
|
|
|
Mẫu văn bản đề nghị thay đổi KHTT
|
BM.09.02
|
14/4/2010
|
|
00/02
|
|
|
Mẫu báo cáo kết quả Thanh tra của mỗi thành viên trong đoàn thanh tra
|
BM.09.03
|
14/4/2010
|
|
00/02
|
|
14
|
QT tham mưu giải quyết khiếu nại
|
QT.11
|
30/11/2009
|
|
00/01
|
|
|
Sổ theo dõi thụ lý đơn khiếu nại
|
BM.11.01
|
30/11/2009
|
|
00/01
|
|
|
Kế hoạch làm việc, xác minh của Đoàn thanh tra
|
BM.11.02
|
30/11/2009
|
|
00/01
|
|
|
Biên bản họp Đoàn thanh tra
|
BM.11.03
|
30/11/2009
|
|
00/01
|
|
|
Công văn gửi UBND tỉnh về dự thảo Quyết định giải quyết khiếu nại
|
BM.11.04
|
30/11/2009
|
|
00/01
|
|
15
|
Quy trình tham mưu giải quyết tố cáo
|
QT.12
|
09/4/2010
|
09/4/2010
|
00/02
|
|
|
Sổ theo dõi thụ lý đơn tố cáo
|
BM.12.01
|
09/4/2010
|
|
00/02
|
|
|
Kế hoạch thẩm tra, xác minh tố cáo
|
BM.12.02
|
09/4/2010
|
|
00/02
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
QT thanh tra trách nhiệm thực hiện pháp luật về giải quyết KNTC
|
QT.13
|
30/11/2009
|
|
00/01
|
|
17
|
QT thanh tra trách nhiệm thực hiện pháp luật về phòng chống tham nhũng
|
QT.14
|
17/11/2009
|
|
00/01
|
|
18
|
QT xử lý sau thanh tra
|
QT.15
|
30/10/2009
|
|
00/01
|
|
|
Danh mục tổng hợp, xử lý sau thanh tra
|
BM.15.1
|
30/10/2009
|
|
00/01
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|